Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 茶花
茶花
cháhuā
Hoa trà
Hán việt:
trà hoa
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 茶花
花
【huā】
hoa, bông hoa
茶
【chá】
trà, chè
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 茶花
Ví dụ
1
cháhuā
茶花
de
的
yánsè
颜
色
fēicháng
非
常
měilì
美
丽
。
Màu sắc của hoa trà rất đẹp.
2
wǒ
我
de
的
huāyuánlǐ
花
园
里
zhǒngzhí
种
植
le
了
hěnduō
很
多
cháhuā
茶花
Tôi đã trồng rất nhiều hoa trà trong vườn của mình.
3
cháhuā
茶花
dàibiǎo
代
表
zhe
着
qiānxùn
谦
逊
hé
和
àiqíng
爱
情
。
Hoa trà tượng trưng cho sự khiêm nhường và tình yêu.