Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 薰衣草
薰衣草
xūnyīcǎo
Hoa oải hương
Hán việt:
y thảo
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 薰衣草
草
【cǎo】
Cỏ, bản nháp
衣
【yī】
Quần áo
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 薰衣草
Ví dụ
1
xūnyīcǎo
薰衣草
de
的
yánsè
颜
色
zhēnměi
真
美
。
Màu của hoa oải hương thật đẹp.
2
xūnyīcǎo
薰衣草
de
的
xiāngwèi
香
味
néng
能
ràng
让
rén
人
fàngsōng
放
松
。
Mùi hương của hoa oải hương có thể làm cho mọi người thư giãn.
3
wǒmen
我
们
qù
去
xūnyīcǎo
薰衣草
tiánlǐ
田
里
sànbù
散
步
ba
吧
。
Chúng ta hãy đi dạo trong cánh đồng hoa oải hương.