Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 莲花
莲花
liánhuā
Hoa sen
Hán việt:
liên hoa
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 莲花
花
【huā】
hoa, bông hoa
莲
【lián】
hoa sen
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 莲花
Luyện tập
Ví dụ
1
liánhuā
莲花
zài
在
shuǐzhōng
水
中
fēicháng
非
常
měilì
美
丽
。
Sen rất đẹp khi nở dưới nước.
2
liánhuā
莲花
shì
是
hěnduō
很
多
yàzhōu
亚
洲
wénhuà
文
化
zhōng
中
de
的
zhòngyào
重
要
xiàngzhēng
象
征
。
Hoa sen là biểu tượng quan trọng trong nhiều nền văn hóa Á Châu.
3
měidāng
每
当
xiàtiān
夏
天
láilín
来
临
,
liánhuā
莲花
jiù
就
kāishǐ
开
始
shèngkāi
盛
开
。
Mỗi khi mùa hè đến, hoa sen bắt đầu nở rộ.
Từ đã xem