木兰
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 木兰
Ví dụ
1
木兰当代替父亲从军。
Mulan đã thay thế cha mình đi lính.
2
她的故事在中国被广泛传颂,木兰成了忠诚与勇敢的象征。
Câu chuyện của cô đã được rộng rãi truyền tụng ở Trung Quốc, Mulan trở thành biểu tượng của lòng trung thành và sự dũng cảm.
3
木兰不仅是一个传奇,她还激励了无数女性追求自我价值。
Mulan không chỉ là một huyền thoại, cô còn truyền cảm hứng cho vô số phụ nữ theo đuổi giá trị bản thân.