Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 部门
部门
bùmén
Ban
Hán việt:
bẫu môn
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 部门
部
【bù】
Phòng
门
【mén】
môn (lượng từ cho môn học), cửa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 部门
Ví dụ
1
zhège
这
个
bùmén
部门
fùzé
负
责
yóujiàn
邮
件
de
的
shōufā
收
发
。
Bộ phận này chịu trách nhiệm nhận và gửi thư.
2
bùmén
部门
zhījiān
之
间
de
的
xiétiáo
协
调
shì
是
hěn
很
yǒu
有
bìyào
必
要
de
的
。
Sự phối hợp giữa các bộ phận là rất cần thiết.
3
qǐng
请
bǎ
把
zhèxiē
这
些
wénjiàn
文
件
sònglái
送
来
huí
回
jǐgè
几
个
bùmén
部门
Làm ơn đưa những tài liệu này qua lại giữa một vài bộ phận.