部门
bùmén
Ban
Hán việt: bẫu môn
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègèbùmén部门fùzéyóujiàndeshōufā
Bộ phận này chịu trách nhiệm nhận và gửi thư.
2
bùmén部门zhījiāndexiétiáoshìhěnyǒubìyàode
Sự phối hợp giữa các bộ phận là rất cần thiết.
3
qǐngzhèxiēwénjiànsòngláihuíbùmén部门
Làm ơn đưa những tài liệu này qua lại giữa một vài bộ phận.

Từ đã xem