工会
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 工会
Ví dụ
1
他是我们工会的负责人。
Anh ấy là người phụ trách của công đoàn chúng tôi.
2
明天工会会有一个重要的会议。
Ngày mai công đoàn sẽ có một cuộc họp quan trọng.
3
工会为员工争取了许多福利。
Công đoàn đã đấu tranh để giành lấy nhiều quyền lợi cho nhân viên.