Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 工会
工会
gōnghuì
Công đoàn
Hán việt:
công cối
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 工会
Ví dụ
1
tā
他
shì
是
wǒmen
我
们
gōnghuì
工会
de
的
fùzérén
负
责
人
。
Anh ấy là người phụ trách của công đoàn chúng tôi.
2
míngtiān
明
天
gōnghuì
工会
huì
会
yǒu
有
yígè
一
个
zhòngyào
重
要
de
的
huìyì
会
议
。
Ngày mai công đoàn sẽ có một cuộc họp quan trọng.
3
gōnghuì
工会
wèi
为
yuángōng
员
工
zhēngqǔ
争
取
le
了
xǔduō
许
多
fúlì
福
利
。
Công đoàn đã đấu tranh để giành lấy nhiều quyền lợi cho nhân viên.