支持
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
无论我做什么,我的母亲总是支持我。
Bất kể tôi làm gì, mẹ tôi luôn ủng hộ tôi.
2
球迷们经常穿着球队的衣服来支持他们。
Người hâm mộ bóng đá thường mặc quần áo của đội bóng để ủng hộ họ.
3
亲人的支持对我来说很重要。
Sự ủng hộ của người thân rất quan trọng đối với tôi.
4
这位慈善家支持了许多教育项目。
Nhà từ thiện này đã hỗ trợ nhiều dự án giáo dục.
5
所谓朋友,应当在困难时候支持你。
Bạn bè, mà người ta thường nói, sẽ ủng hộ bạn trong những lúc khó khăn.
6
他的成功让所有的支持者欢呼。
Thành công của anh ấy khiến tất cả những người ủng hộ hò reo.
7
在这个困难的时刻,母子俩相互支持。
Trong khoảnh khắc khó khăn này, mẹ và con đã hỗ trợ lẫn nhau.