支持
zhīchí
Giúp đỡ
Hán việt: chi trì
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wúlùnzuòshénmedemǔqīnzǒngshìzhīchí支持
Bất kể tôi làm gì, mẹ tôi luôn ủng hộ tôi.
2
qiúmímenjīngchángchuānzhe穿qiúduìdeyīfúláizhīchí支持tāmen
Người hâm mộ bóng đá thường mặc quần áo của đội bóng để ủng hộ họ.
3
qīnréndezhīchí支持duìláishuōhěnzhòngyào
Sự ủng hộ của người thân rất quan trọng đối với tôi.
4
zhèwèicíshànjiāzhīchí支持lexǔduōjiàoyùxiàngmù
Nhà từ thiện này đã hỗ trợ nhiều dự án giáo dục.
5
suǒwèipéngyǒuyīngdāngzàikùnnánshíhòuzhīchí支持
Bạn bè, mà người ta thường nói, sẽ ủng hộ bạn trong những lúc khó khăn.
6
dechénggōngràngsuǒyǒudezhīchízhěhuānhū
Thành công của anh ấy khiến tất cả những người ủng hộ hò reo.
7
zàizhègekùnnándeshíkèmǔzǐliǎxiānghùzhīchí
Trong khoảnh khắc khó khăn này, mẹ và con đã hỗ trợ lẫn nhau.