Chi tiết từ vựng

包括 【bāokuò】

heart
(Phân tích từ 包括)
Nghĩa từ: Bao gồm
Hán việt: bao hoạt
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

chángyán
肠炎
de
zhèngzhuàng
症状
bāokuò
包括
fùtòng
腹痛
fùxiè
腹泻。
Symptoms of enteritis include abdominal pain and diarrhea.
Các triệu chứng của viêm ruột bao gồm đau bụng và tiêu chảy.
de
zūjīn
租金
bāokuò
包括
shuǐdiànfèi
水电费
ma
吗?
Does your rent include water and electricity fees?
Tiền thuê của bạn đã bao gồm tiền nước và điện chưa?
fángzū
房租
bāokuò
包括
shuǐdiànfèi
水电费
ma
吗?
Does the rent include water and electricity fees?
Tiền thuê nhà có bao gồm tiền nước và điện không?
de
xìngqù
兴趣
bāokuò
包括
huàhuà
画画
lǚyóu
旅游
shénme
什么
de
的。
My hobbies include painting, traveling, and the like.
Sở thích của tôi bao gồm vẽ tranh, du lịch, v.v.
Bình luận