包括
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 包括
Ví dụ
1
肠炎的症状包括腹痛和腹泻。
Các triệu chứng của viêm ruột bao gồm đau bụng và tiêu chảy.
2
你的租金包括水电费吗?
Tiền thuê của bạn đã bao gồm tiền nước và điện chưa?
3
房租包括水电费吗?
Tiền thuê nhà có bao gồm tiền nước và điện không?
4
我的兴趣包括画画、旅游什么的。
Sở thích của tôi bao gồm vẽ tranh, du lịch, v.v.