Chi tiết từ vựng
钟头 【鐘頭】【zhōngtóu】
(Phân tích từ 钟头)
Nghĩa từ: Giờ
Hán việt: chung đầu
Lượng từ:
个
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
我
需要
两个
钟头
来
完成
这项
任务。
Tôi cần hai giờ để hoàn thành công việc này.
从
这里
到
机场
大约
需要
一个
钟头。
Từ đây đến sân bay mất khoảng một giờ.
我
每天
锻炼
一个
钟头。
Tôi tập luyện một giờ mỗi ngày.
这个
电影
有
两个
半
钟头。
Bộ phim này kéo dài hai giờ rưỡi.
我
每天
工作
了
八个
钟头。
Tôi làm việc tám giờ mỗi ngày
Bình luận