钟头
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 钟头
Ví dụ
1
我需要两个钟头来完成这项任务。
Tôi cần hai giờ để hoàn thành công việc này.
2
从这里到机场大约需要一个钟头
Từ đây đến sân bay mất khoảng một giờ.
3
我每天锻炼一个钟头
Tôi tập luyện một giờ mỗi ngày.
4
这个电影有两个半钟头
Bộ phim này kéo dài hai giờ rưỡi.
5
我每天工作了八个钟头
Tôi làm việc tám giờ mỗi ngày