农民
nóngmín
Nông dân
Hán việt: nông dân
个, 位
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
nóngmín农民menduìjīnniándeshōuchénggǎndàomǎnyì
Nông dân cảm thấy hài lòng với mùa màng của năm nay.