Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 农民
农民
nóngmín
Nông dân
Hán việt:
nông dân
Lượng từ:
个, 位
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 农民
农
【nóng】
Nông nghiệp
民
【mín】
dân, người dân
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 农民
Luyện tập
Ví dụ
1
nóngmín
农民
men
们
duì
对
jīnnián
今
年
de
的
shōuchéng
收
成
gǎndào
感
到
mǎnyì
满
意
。
Nông dân cảm thấy hài lòng với mùa màng của năm nay.
Từ đã xem