农场
nóngchǎng
Nông trại
Hán việt: nông tràng
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zàinóngchǎng农场gōngzuò
Tôi làm việc ở trang trại.
2
zhègenóngchǎngzhǔyàoyǎngjī
Trang trại này chủ yếu nuôi gà.
3
nóngchǎng农场detǔdìfēichángféiwò
Đất trên trang trại rất màu mỡ.