Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 农场
农场
nóngchǎng
Nông trại
Hán việt:
nông tràng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 农场
农
【nóng】
Nông nghiệp
场
【chǎng】
trường, chợ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 农场
Ví dụ
1
wǒ
我
zài
在
nóngchǎng
农场
gōngzuò
工
作
。
Tôi làm việc ở trang trại.
2
zhège
这
个
nóngchǎngzhǔ
农
场
主
yào
要
yǎngjī
养
鸡
。
Trang trại này chủ yếu nuôi gà.
3
nóngchǎng
农场
lǐ
里
de
的
tǔdì
土
地
fēicháng
非
常
féiwò
肥
沃
。
Đất trên trang trại rất màu mỡ.