Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 橡皮
橡皮
xiàngpí
Tẩy
Hán việt:
tượng bì
Lượng từ:
块
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 橡皮
橡
【xiàng】
cây sồi
皮
【pí】
Da
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 橡皮
Ví dụ
1
qǐng
请
bǎ
把
xiàngpí
橡皮
dìgěi
递
给
wǒ
我
。
Làm ơn đưa cái tẩy cho tôi.
2
wǒ
我
diū
丢
le
了
wǒ
我
de
的
xiàngpí
橡皮
Tôi đã mất cái tẩy của mình.
3
zhège
这
个
xiàngpí
橡皮
hěn
很
hǎo
好
yòng
用
。
Cái tẩy này dùng rất tốt.