传真
chuánzhēn
Máy fax
Hán việt: truyến chân
台,部,份
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐnghétongtōngguòchuánzhēn传真fāgěiwǒmen
Xin vui lòng gửi hợp đồng cho chúng tôi qua fax.
2
wǒmenkěyǐyòngchuánzhēnjīfāsòngwénjiàn
Chúng ta có thể gửi tài liệu qua máy fax.
3
wènshìfǒushōudàoledechuánzhēn传真
Anh ấy hỏi tôi đã nhận được fax của anh ấy chưa.

Từ đã xem