Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 胶水
胶水
jiāoshuǐ
Keo dán
Hán việt:
giao thuỷ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 胶水
水
【shuǐ】
Nước
胶
【jiāo】
keo, chất kết dính
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 胶水
Luyện tập
Ví dụ
1
qǐng
请
gěi
给
wǒ
我
nà
那
píng
瓶
jiāoshuǐ
胶水
Hãy đưa tôi chai keo dán đó.
2
zhè
这
běnshū
本
书
de
的
fēngmiàn
封
面
yǐjīng
已
经
tuōluò
脱
落
,
wǒ
我
xūyào
需
要
yīxiē
一
些
jiāoshuǐ
胶水
lái
来
niántiē
粘
贴
tā
它
。
Bìa cuốn sách này đã bị rời ra, tôi cần một ít keo dán để dán nó lại.
3
bùyào
不
要
ràng
让
háizi
孩
子
men
们
jiēchù
接
触
dào
到
nà
那
píng
瓶
jiāoshuǐ
胶水
Đừng để trẻ em tiếp xúc với chai keo đó.
Từ đã xem