坏处
huàichu
Nhược điểm, hậu quả xấu
Hán việt: bôi xứ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèjuédìngyǒuhěnduōhuàichù坏处
Quyết định này có nhiều hậu quả xấu.
2
měijiànshìyǒuhǎochǔhànhuàichù坏处
Mỗi việc đều có mặt tốt và mặt xấu.
3
tānxīnzhǐhuìdàiláihuàichù坏处
Tham lam chỉ mang lại hậu quả xấu cho bạn.
4
zhèzhòngzuòfǎyǒushénmehuàichù坏处
Phương pháp này có nhược điểm gì?

Từ đã xem

AI