Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 坏处
【壞處】
坏处
huàichu
Nhược điểm, hậu quả xấu
Hán việt:
bôi xứ
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 坏处
坏
【huài】
hỏng, xấu
处
【chǔ】
nơi, địa điểm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 坏处
Luyện tập
Ví dụ
1
zhègè
这
个
juédìng
决
定
yǒu
有
hěnduō
很
多
huàichù
坏处
Quyết định này có nhiều hậu quả xấu.
2
měi
每
jiàn
件
shì
事
dōu
都
yǒu
有
hǎochù
好
处
hé
和
huàichù
坏处
Mỗi việc đều có mặt tốt và mặt xấu.
3
tānxīn
贪
心
zhǐ
只
huì
会
gěi
给
nǐ
你
dài
带
lái
来
huàichù
坏处
Tham lam chỉ mang lại hậu quả xấu cho bạn.
4
zhèzhǒng
这
种
zuòfǎ
做
法
yǒushén
有
什
me
么
huàichù
坏处
Phương pháp này có nhược điểm gì?
Từ đã xem