Chi tiết từ vựng

纸张 【zhǐzhāng】

heart
(Phân tích từ 纸张)
Nghĩa từ: Giấy
Hán việt: chỉ trương
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

làngfèi
浪费
zhǐzhāng
纸张
shì
huánjìng
环境
wèntí
问题。
Wasting paper is also an environmental issue.
Lãng phí giấy cũng là một vấn đề môi trường.
Bình luận