Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 纸张
纸张
zhǐzhāng
Giấy
Hán việt:
chỉ trương
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 纸张
张
【zhāng】
Tờ, chiếc (cho vé, giấy, ảnh...)
纸
【zhǐ】
giấy
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 纸张
Ví dụ
1
làngfèi
浪
费
zhǐzhāng
纸张
yě
也
shì
是
huánjìng
环
境
wèntí
问
题
。
Lãng phí giấy cũng là một vấn đề môi trường.