孩子
háizǐ
con, đứa bé, trẻ em
Hán việt: hài tí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
suìdeháizi孩子
Đứa trẻ năm tuổi.
2
nánháizizhèngzàiwánqiú
Cậu bé đang chơi bóng.
3
yǒuháizi孩子
Anh ấy có mấy đứa con?
4
sānsuìdeháizi孩子
Đứa trẻ ba tuổi
5
nǎxiēháizi孩子zàigōngyuánwán
Những đứa trẻ đó đang chơi ở công viên.
6
háizi孩子menwányóuxìle
Các em đã chơi trò chơi.
7
néngkànkànháizi孩子
Bạn có thể trông trẻ thay tôi không?
8
měiháizi孩子xūyàoài
Mỗi đứa trẻ đều cần được yêu thương.
9
xiǎoháiziyīnggāizǎodiǎnshuìjiào
Trẻ em nên đi ngủ sớm.
10
háizi孩子bìnglehóulónghěnténg
Con bị ốm, họng rất đau.
11
āyídeháizi孩子shàngdàxuéle
Con của dì đều đã lên đại học.
12
háizi孩子menxǐhuāntīngtónghuàgùshì
Trẻ con thích nghe câu chuyện cổ tích.

Từ đã xem

AI