儿子
érzǐ
Con trai
Hán việt: nhi tí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
tāmenxīwàngzhǎogèrénzuòméibāngtāmendeérzi儿子zhǎodàohéshìdeqīzǐ
Họ hy vọng tìm người làm mai, giúp con trai họ tìm được người vợ phù hợp.
2
tāmenyǒuliǎnggèérnǚyígèérzi儿子yígènǚér
Họ có hai người con, một trai và một gái.
3
deérzi儿子jīnniánwǔsuì
Con trai tôi năm nay năm tuổi.
4
deérzi儿子hěncōngmíng
Con trai của anh ấy rất thông minh.
5
xīwàngdeérzi儿子jiāngláinéngchéngwéiyīshēng
Cô ấy hy vọng con trai cô ấy có thể trở thành bác sĩ trong tương lai.
6
wèileérzi儿子dexìngfúxīngānqíngyuànzuòrènhéshì
Vì hạnh phúc của con trai, ông ấy sẵn lòng làm bất cứ điều gì.