Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 侄子
侄子
zhízǐ
Cháu trai
Hán việt:
chất tí
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 侄子
侄
【zhí】
cháu trai (con của anh chị em)
子
【zǐ】
Con; tiếng tôn xưng: «Thầy», «Ngài»
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 侄子
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
de
的
zhízi
侄子
jīnnián
今
年
shàng
上
xiǎoxué
小
学
。
Cháu trai của tôi bắt đầu đi học tiểu học năm nay.
2
zhízi
侄子
hěn
很
xǐhuān
喜
欢
dǎlánqiú
打
篮
球
。
Cháu trai rất thích chơi bóng rổ.
3
zhè
这
shì
是
wǒ
我
zhízi
侄子
de
的
wánjù
玩
具
。
Đây là đồ chơi của cháu tôi.