侄子
zhízǐ
Cháu trai
Hán việt: chất tí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dezhízi侄子jīnniánshàngxiǎoxué
Cháu trai của tôi bắt đầu đi học tiểu học năm nay.
2
zhízi侄子hěnxǐhuāndǎlánqiú
Cháu trai rất thích chơi bóng rổ.
3
zhèshìzhízi侄子dewánjù
Đây là đồ chơi của cháu tôi.