Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 侄女
侄女
zhínǚ
Cháu gái
Hán việt:
chất nhữ
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 侄女
侄
【zhí】
cháu trai (con của anh chị em)
女
【nǚ】
nữ, con gái, phụ nữ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 侄女
Ví dụ
1
wǒ
我
de
的
zhínǚ
侄女
shì
是
yígè
一
个
fēicháng
非
常
cōngmíng
聪
明
de
的
nǚhái
女
孩
。
Cháu gái của tôi là một cô bé rất thông minh.
2
tā
他
de
的
zhínǚ
侄女
gāng
刚
cóng
从
měiguó
美
国
huílái
回
来
。
Cháu gái của anh ấy vừa trở về từ Mỹ.
3
zhínǚ
侄女
xiàzhōu
下
周
yào
要
cānjiā
参
加
gāngqín
钢
琴
bǐsài
比
赛
。
Tuần sau, cháu gái sẽ tham gia cuộc thi đàn piano.