教父
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 教父
Ví dụ
1
这是我参加洗礼时的教父
Đây là người làm cha đỡ đầu của tôi trong lễ rửa tội.
2
教父是黑手党的首领。
Ông trùm là đầu lĩnh của mafia.
3
在我的婚礼上,我邀请了我的教父作为特别嘉宾。
Trong đám cưới của tôi, tôi đã mời người làm cha đỡ đầu của tôi như một khách mời đặc biệt.