岳母
yuèmǔ
Mẹ chồng/mẹ vợ
Hán việt: nhạc mô
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
deyuèmǔ岳母shìyīwèihěnshànliángderén
Mẹ vợ của tôi là một người rất tốt bụng.
2
jīnniánxiàtiāndǎsuànyuèmǔ岳母hǎibiāndùjià
Mùa hè này tôi dự định sẽ đi nghỉ mát ở biển cùng mẹ vợ.
3
měiféngzhōumòdōuhuìdàiyuèmǔ岳母shìchǎnggòuwù
Cứ mỗi dịp cuối tuần, tôi thường đưa mẹ vợ đi chợ mua sắm.