Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 岳父
岳父
yuèfù
Bố chồng/bố vợ
Hán việt:
nhạc phụ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 岳父
岳
【yuè】
núi, đỉnh núi
父
【fù】
Cha
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 岳父
Ví dụ
1
wǒ
我
yuèfù
岳父
shì
是
yīwèi
一
位
yīshēng
医
生
。
Bố vợ tôi là một bác sĩ.
2
míngtiān
明
天
wǒhuì
我
会
qù
去
jiàn
见
wǒ
我
de
的
yuèfùmǔ
岳
父
母
。
Ngày mai tôi sẽ đi gặp bố mẹ vợ tôi.
3
wǒ
我
de
的
yuèfù
岳父
hěn
很
xǐhuān
喜
欢
diàoyú
钓
鱼
。
Bố vợ tôi rất thích câu cá.