岳父
yuèfù
Bố chồng/bố vợ
Hán việt: nhạc phụ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yuèfù岳父shìyīwèiyīshēng
Bố vợ tôi là một bác sĩ.
2
míngtiānwǒhuìjiàndeyuèfùmǔ
Ngày mai tôi sẽ đi gặp bố mẹ vợ tôi.
3
deyuèfù岳父hěnxǐhuāndiàoyú
Bố vợ tôi rất thích câu cá.