儿媳
érxí
Con dâu
Hán việt: nhi tức
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmendeérxí儿媳hěndǒngshì
Con dâu của chúng tôi rất hiểu chuyện.
2
érxífùzhèngbāngmángzhǔnbèiwǎnfàn
Con dâu đang giúp chuẩn bị bữa tối.
3
shìyígèfēichánghǎodeérxí儿媳
Cô ấy là một con dâu rất tốt.