Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 儿媳
儿媳
érxí
Con dâu
Hán việt:
nhi tức
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 儿媳
儿
【ér】
Trẻ con
媳
【xí】
con dâu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 儿媳
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
de
的
érxí
儿媳
hěn
很
dǒngshì
懂
事
。
Con dâu của chúng tôi rất hiểu chuyện.
2
érxífù
儿
媳
妇
zhèng
正
bāngmáng
帮
忙
zhǔnbèi
准
备
wǎnfàn
晚
饭
。
Con dâu đang giúp chuẩn bị bữa tối.
3
tā
她
shì
是
yígè
一
个
fēicháng
非
常
hǎo
好
de
的
érxí
儿媳
Cô ấy là một con dâu rất tốt.