姐夫
jiěfū
Anh/em rể
Hán việt: thư phu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jiěfū姐夫zuótiānláiwǒmenjiāle
Anh rể đến nhà chúng tôi hôm qua.
2
jiěfū姐夫zuòdefànzhēnhǎochī
Món ăn anh rể nấu thật ngon.
3
jiěfū姐夫shìyígèyīshēng
Anh rể tôi là một bác sĩ.

Từ đã xem