Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 姐夫
姐夫
jiěfū
Anh/em rể
Hán việt:
thư phu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 姐夫
夫
【fū】
chồng, người đàn ông
姐
【jiě】
chị gái
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 姐夫
Luyện tập
Ví dụ
1
jiěfū
姐夫
zuótiān
昨
天
lái
来
wǒmen
我
们
jiā
家
le
了
。
Anh rể đến nhà chúng tôi hôm qua.
2
jiěfū
姐夫
zuò
做
de
的
fàn
饭
zhēn
真
hǎochī
好
吃
。
Món ăn anh rể nấu thật ngon.
3
wǒ
我
jiěfū
姐夫
shì
是
yígè
一
个
yīshēng
医
生
。
Anh rể tôi là một bác sĩ.
Từ đã xem