Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 嫂子
嫂子
sǎozǐ
Chị/em dâu
Hán việt:
tẩu tí
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 嫂子
Ví dụ
1
嫂
子
在
哪
儿
工
作
?
嫂子在哪儿工作?
Chị dâu làm việc ở đâu?
2
这
是
我
嫂
子
。
这是我嫂子。
Đây là chị dâu của tôi.
3
嫂
子
做
的
饭
真
好
吃
。
嫂子做的饭真好吃。
Món ăn chị dâu làm rất ngon.