嫂子
sǎozǐ
Chị/em dâu
Hán việt: tẩu tí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
嫂子在哪儿工作?
Chị dâu làm việc ở đâu?
2
这是我嫂子。
Đây là chị dâu của tôi.
3
嫂子做的饭真好吃。
Món ăn chị dâu làm rất ngon.