Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 情人
情人
qíngrén
Người yêu
Hán việt:
tình nhân
Lượng từ:
个, 位
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 情人
Ví dụ
1
qíngrénjié
情
人
节
kuàilè
快
乐
!
Chúc mừng Ngày lễ Tình nhân!
2
tā
他
shì
是
wǒ
我
de
的
qíngrén
情人
Anh ấy là người yêu của tôi.
3
qíngrényǎnlǐchūxīshī
情
人
眼
里
出
西
施
。
Trong mắt người yêu, mọi thứ đều đẹp.