Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 订婚
订婚
dìnghūn
Đính hôn
Hán việt:
đính hôn
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 订婚
婚
【hūn】
hôn nhân
订
【dìng】
đặt hàng, đặt trước
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 订婚
Ví dụ
1
tāmen
他
们
juédìng
决
定
xiàgèyuè
下
个
月
dìnghūn
订婚
Họ quyết định đính hôn vào tháng sau.
2
dìnghūn
订婚
yíshì
仪
式
jiāng
将
zài
在
jiālǐ
家
里
jǔxíng
举
行
。
Lễ đính hôn sẽ được tổ chức tại nhà.
3
tāmen
他
们
zài
在
dìnghūn
订婚
jìniànrì
纪
念
日
hù
互
sònglǐwù
送
礼
物
。
Họ tặng quà cho nhau nhân dịp kỷ niệm ngày đính hôn.