订婚
dìnghūn
Đính hôn
Hán việt: đính hôn
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
tāmenjuédìngxiàyuèdìnghūn订婚
Họ quyết định đính hôn vào tháng sau.
2
dìnghūn订婚yíshìjiāngzàijiājǔxíng
Lễ đính hôn sẽ được tổ chức tại nhà.
3
tāmenzàidìnghūn订婚jìniànrìhùsònglǐwù
Họ tặng quà cho nhau nhân dịp kỷ niệm ngày đính hôn.

Từ đã xem