Chi tiết từ vựng

分手 【fēn shǒu】

heart
(Phân tích từ 分手)
Nghĩa từ: Sự chia tay
Hán việt: phân thủ
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?