Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 失恋
失恋
shīliàn
Thất tình
Hán việt:
thất luyến
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 失恋
失
【shī】
Mất
恋
【liàn】
Yêu; khao khát
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 失恋
Ví dụ
1
tā
她
shīliàn
失恋
le
了
,
xīnlǐ
心
里
hěn
很
jìmò
寂
寞
。
Cô ấy chia tay, trong lòng thấy rất cô đơn.