单恋
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 单恋
Ví dụ
1
他一直单恋着她,但她却不知道。
Anh ấy luôn một mình yêu đơn phương cô ấy, nhưng cô ấy không hề biết.
2
单恋有时候是一种甜蜜的痛苦。
Đôi khi, yêu đơn phương là một loại đau khổ ngọt ngào.
3
经过多年的单恋他终于放弃了。
Sau nhiều năm yêu đơn phương, cuối cùng anh ấy đã từ bỏ.