知己
zhījǐ
Tri kỷ
Hán việt: tri kỉ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zàizhègèshìjièshàngnéngyùdàoyígèzhījǐ知己zhēnshìtàinánle
Trong thế giới này, việc có thể gặp được một tri kỷ thật sự là quá khó.
2
yígèrénrúguǒyǒuyígèzhījǐ知己jiùsuàngūdān
Nếu một người có một tri kỷ, thì anh ta không coi là cô đơn.
3
tāmenshìduōniándezhījǐ知己bǐcǐfēichánglejiě
Họ là tri kỷ của nhau nhiều năm, hiểu nhau rất rõ.

Từ đã xem