顾客
个, 位
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 顾客
Ví dụ
1
顾客对我们的服务非常满意
Khách hàng rất hài lòng với dịch vụ của chúng tôi.
2
满足顾客的需求是我们的目标。
Đáp ứng nhu cầu của khách hàng là mục tiêu của chúng tôi.
3
在折扣季节,顾客们会拥挤在打折区。
Trong mùa giảm giá, khách hàng sẽ chen chúc ở khu vực giảm giá.
4
争取顾客满意是我们的目标。
Nỗ lực để khách hàng hài lòng là mục tiêu của chúng tôi.
5
他的叫卖声非常响亮,吸引了不少顾客
Tiếng gọi bán của anh ấy rất to, thu hút khá nhiều khách hàng.
6
尊贵的顾客感谢您选择本店。
Quý khách hàng kính mến, cảm ơn bạn đã chọn cửa hàng của chúng tôi.
7
提高价格意味着顾客可能会选择其他公司的产品。
Tăng giá có nghĩa là khách hàng có thể sẽ chọn sản phẩm của công ty khác.
8
他因为欺骗顾客而被公司解雇。
Anh ấy bị công ty sa thải vì đã lừa dối khách hàng.