Chi tiết từ vựng

演示 【yǎn shì】

heart
(Phân tích từ 演示)
Nghĩa từ: Bài thuyết trình
Hán việt: diễn kì
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?