演示
yǎnshì
Bài thuyết trình
Hán việt: diễn kì
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
míngtiānhuìzàihuìyìshàngyǎnshì演示dexīnxiàngmù
Anh ấy sẽ trình bày dự án mới của mình tại cuộc họp ngày mai.
2
zhègeruǎnjiànyǔnxǔyònghùtōngguòshìpínláiyǎnshì演示tāmendexiǎngfǎ
Phần mềm này cho phép người dùng trình bày ý tưởng của họ thông qua video.
3
lǎoshīyòngshíyànláiyǎnshì演示wùlǐdìnglǜ
Giáo viên sử dụng thí nghiệm để minh họa các định luật vật lý.