Chi tiết từ vựng
示 【shì】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: Hiện thị
Hán việt: kì
Lượng từ:
张
Nét bút: 一一丨ノ丶
Tổng số nét: 5
Loai từ: Động từ
Được cấu thành từ:
二
小
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Bình luận