shì
Hiện thị
Hán việt:
一一丨ノ丶
5
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
hóngdēngbiǎoshìtíng
Đèn đỏ nghĩa là dừng lại.
2
qǐngchūshìníndeshēnfènzhèng
Hãy xuất trình giấy tờ tùy thân của bạn.
3
huàyànjiéguǒxiǎnshìyǒutángniàobìng尿
Kết quả xét nghiệm cho thấy anh ấy bị tiểu đường.
4
zhègezhǐshìqīngchǔ
Hướng dẫn này không rõ ràng.
5
pāipāidejiānpángbiǎoshìānwèi
Anh ấy vỗ nhẹ vào vai tôi để an ủi.
6
ānjiǎnshíxūyàochūshìdēngjīpái
Bạn cần phải xuất trình thẻ lên máy bay khi qua an ninh.
7
jiérìrénmenxiānghùjìngjiǔbiǎoshìqìngzhù
Trong ngày lễ, mọi người nâng ly với nhau để ăn mừng.
8
tāmenmíngquèbiǎoshìfǎnduìxiūgǎifǎlǜ
Họ rõ ràng bày tỏ sự phản đối việc sửa đổi luật pháp.
9
zàizhōngguódiàoxiàoshìbiǎoshìduìqīnrénshìqùdezūnzhòngāidàodefāngshì
Ở Trung Quốc, việc tưởng niệm là cách thể hiện sự tôn trọng và đau buồn cho người thân đã mất.
10
zàijǐnjíqíngkuàngxiàqǐngtīngcónggōngzuòrényuándezhǐshì
Trong tình huống khẩn cấp, xin vui lòng tuân theo chỉ dẫn của nhân viên.
11
duìyúzhèzhǒngfēnggédeyīnyuèbiǎoshìhěnhàowù
Anh ấy bày tỏ sự ưa thích và ghét bỏ rõ ràng đối với loại nhạc này.
12
zàizhègewǔtáishàngqǐngjìnqíngzhǎnshìdecáihuá
Trên sân khấu này, hãy thoải mái thể hiện tài năng của bạn.