Chi tiết từ vựng

【shì】

heart
Nghĩa từ: Hiện thị
Hán việt:
Lượng từ: 张
Nét bút: 一一丨ノ丶
Tổng số nét: 5
Loai từ: Động từ
Được cấu thành từ:
  • èr: Số hai, 2

  • xiǎo: Nhỏ, nhỏ bé

Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

xiǎn shì qì

Màn hình

yǎn shì

Bài thuyết trình

biǎo shì

Biểu thị, bày tỏ

àn shì

Gợi ý, ám chỉ

zhǐ shì

chỉ thị, hướng dẫn

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?