Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 愿望
愿望
yuànwàng
Nguyện vọng
Hán việt:
nguyện vọng
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 愿望
愿
【yuàn】
Mong ước, hy vọng
望
【wàng】
Nhìn, hy vọng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 愿望
Ví dụ
1
shìjiè
世
界
hépíng
和
平
shì
是
měigè
每
个
rén
人
de
的
yuànwàng
愿望
Hòa bình thế giới là ước muốn của mọi người.
2
xiānnǚ
仙
女
cìyǔ
赐
予
tā
他
sāngè
三
个
yuànwàng
愿望
Tiên nữ ban cho anh ta ba điều ước.
3
wǒ
我
xīndǐ
心
底
de
的
yuànwàng
愿望
shì
是
shìjiè
世
界
hépíng
和
平
。
Ước muốn sâu thẳm trong lòng tôi là hòa bình thế giới.