愿望
yuànwàng
Nguyện vọng
Hán việt: nguyện vọng
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shìjièhépíngshìměigèréndeyuànwàng愿望
Hòa bình thế giới là ước muốn của mọi người.
2
xiānnǚcìyǔsāngèyuànwàng愿望
Tiên nữ ban cho anh ta ba điều ước.
3
xīndǐdeyuànwàng愿望shìshìjièhépíng
Ước muốn sâu thẳm trong lòng tôi là hòa bình thế giới.