Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 实现
实现
shíxiàn
Thực hiện
Hán việt:
thật hiện
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 实现
实
【shí】
thực tế, thực sự
现
【xiàn】
xuất hiện, hiện ra
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 实现
Luyện tập
Ví dụ
1
zhùhè
祝
贺
nǐ
你
shíxiàn
实现
le
了
nǐ
你
de
的
mèngxiǎng
梦
想
。
Chúc mừng bạn đã thực hiện được ước mơ của mình.
2
kǎolǜ
考
虑
dào
到
dāngqián
当
前
qíngkuàng
情
况
,
wǒmen
我
们
bìxū
必
须
miànduì
面
对
shíxiàn
实现
mùbiāo
目
标
de
的
kěnéngxìng
可
能
性
hěn
很
dī
低
。
Xét đến tình hình hiện tại, chúng tôi phải đối mặt với việc khả năng đạt được mục tiêu là rất thấp.
Từ đã xem