实现
shíxiàn
Thực hiện
Hán việt: thật hiện
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zhùhèshíxiàn实现ledemèngxiǎng
Chúc mừng bạn đã thực hiện được ước mơ của mình.
2
kǎolǜdàodāngqiánqíngkuàngwǒmenbìxūmiànduìshíxiànmùbiāodekěnéngxìnghěn
Xét đến tình hình hiện tại, chúng tôi phải đối mặt với việc khả năng đạt được mục tiêu là rất thấp.