联系
liánxì
Liên hệ
Hán việt: liên hệ
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
wǒmenjiāohuànleliánxì联系fāngshì
Chúng tôi đã trao đổi thông tin liên lạc.
2
tōngguòwǎngluòxiāngshíwǒmenyìzhíbǎochíliánxì联系zàidìyījiànmiànshíjiùyījiànrúgù
Quen biết qua mạng, chúng tôi luôn giữ liên lạc và cảm thấy thân thiết ngay từ lần gặp đầu tiên.
3
shīqùliánxì联系yìwèizhewǒmenkěnénghuìshīqùzhègèxiàngmù
Mất liên lạc có nghĩa là chúng ta có thể sẽ mất dự án này.
4
wǒmenxūyàoliánxì联系wùyèjiějuézhègèwèntí
Chúng ta cần liên hệ với bộ phận quản lý tài sản để giải quyết vấn đề này.
5
wǒmentōngguòdiànzixìnxiāngjiāohuànleliánxì联系fāngshì
Chúng tôi đã trao đổi thông tin liên lạc qua email.

Từ đã xem