Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 系
系
xì
buộc, thắt
Hán việt:
hệ
Nét bút
ノフフ丶丨ノ丶
Số nét
7
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 系
Từ ghép
没关系
méiguānxi
không sao, không có gì
联系
liánxì
Liên hệ
关系
guānxi
Mối quan hệ, liên hệ
系统
xìtǒng
Hệ thống
Ví dụ
1
wǒ
我
chídào
迟
到
le
了
,
zhēnde
真
的
méiguānxi
没
关
系
ma
吗
?
Tôi đã đến muộn, thật sự không sao chứ?
2
rúguǒ
如
果
nǐ
你
bùxiǎng
不
想
qù
去
,
méiguānxi
没
关
系
。
Nếu bạn không muốn đi, không sao cả.
3
duìbùqǐ
对
不
起
,
méiguānxi
没
关
系
。
Mình xin lỗi, không vấn đề
4
shàngchē
上
车
hòu
后
,
qǐngxì
请
系
hǎo
好
ānquándài
安
全
带
。
Sau khi lên xe, vui lòng thắt dây an toàn.
5
tāmen
他
们
líhūn
离
婚
hòu
后
réngrán
仍
然
bǎochí
保
持
yǒuhǎoguānxì
友
好
关
系
。
Họ vẫn giữ mối quan hệ bạn bè sau khi ly hôn.
6
wǒmen
我
们
jiāohuàn
交
换
le
了
liánxìfāngshì
联
系
方
式
。
Chúng tôi đã trao đổi thông tin liên lạc.
7
wèile
为
了
nǐ
你
de
的
ānquán
安
全
,
qǐngxì
请
系
hǎo
好
ānquándài
安
全
带
。
Vì sự an toàn của bạn, xin hãy thắt chặt dây an toàn.
8
jīngguò
经
过
tiáozhěng
调
整
,
xìtǒng
系
统
xiànzài
现
在
zhèngcháng
正
常
yùnxíng
运
行
。
Sau khi điều chỉnh, hệ thống hiện đang hoạt động bình thường.
9
qǐng
请
quèbǎo
确
保
nǐ
你
de
的
ānquándài
安
全
带
yǐjīng
已
经
xìhǎo
系
好
。
Hãy chắc chắn rằng dây an toàn của bạn đã được cài đúng cách.
10
kōngjiě
空
姐
qǐngqiú
请
求
dàjiā
大
家
xìhǎo
系
好
ānquándài
安
全
带
。
Tiếp viên hàng không yêu cầu mọi người thắt dây an toàn.
11
qǐfēiqián
起
飞
前
,
qǐngxì
请
系
hǎo
好
ānquándài
安
全
带
。
Trước khi cất cánh, xin hãy thắt chặt dây an toàn.
12
nǐ
你
yào
要
xìhǎo
系
好
ānquándài
安
全
带
。
Bạn phải thắt dây an toàn.
Xem thêm (18 ví dụ)