Chi tiết từ vựng

多半 【duōbàn】

Nghĩa từ: Phần lớn

Hán việt: đa bán

Cấp độ: HSK5

Loại từ: Phó từ

Ví dụ:

jīntiān
今天
duōbànhuì
多半
xiàyǔ
下雨。
It will probably rain today.
Hôm nay có lẽ sẽ mưa.
duōbàn
多半
búhuì
不会
lái
le
了。
He is probably not coming anymore.
Anh ấy có lẽ sẽ không đến nữa.
zhège
这个
fāngàn
方案
duōbàn
多半
xíngbùtōng
行不通。
This plan is probably not feasible.
Kế hoạch này có lẽ sẽ không khả thi.
Bình luận