Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
独立 【dúlì】
(Phân tích từ 独立)
Nghĩa từ:
Độc lập
Hán việt:
độc lập
Cấp độ:
HSK5
Loai từ:
Tính từ
Ví dụ:
tā
她
xǐhuān
喜欢
dúlì
独立
bànshì
办事。
She likes to work independently.
Cô ta thích làm việc độc lập.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập