Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 自在
自在
zìzài
Tự tại
Hán việt:
tự tại
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 自在
在
【zài】
đang, ở, tại
自
【zì】
Tự bản thân, kể từ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 自在
Ví dụ
1
wǒ
我
xiàngwǎng
向
往
zìyóuzìzài
自
由
自
在
de
的
shēnghuó
生
活
。
Tôi mong muốn một cuộc sống tự do.