烤炉
kǎolú
Lò nướng
Hán việt: khảo lô
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmenyòngkǎolú烤炉zhìzuòleyígèměiwèidedàngāo
Chúng tôi đã sử dụng lò nướng để làm một chiếc bánh ngon.
2
kǎolú烤炉dejīròuxiāngwèipūbí
Mùi thơm của thịt gà trong lò nướng lan tỏa.
3
qǐngwēndùtiáodào200200ránhòumiànbāofàngjìnkǎolú烤炉
Hãy điều chỉnh nhiệt độ lên 200 độ, sau đó cho bánh mỳ vào lò nướng.