Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 事情
事情
shìqing
Sự việc
Hán việt:
sự tình
Lượng từ:
件, 桩
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 事情
Ví dụ
1
tā
他
bù
不
xǐhuān
喜
欢
tán
谈
gèrén
个
人
de
的
shìqíng
事情
Cậu ta không thích nói chuyện cá nhân.
2
yǒuxiē
有
些
shìqíng
事情
wǒ
我
bù
不
dǒng
懂
。
Có một số chuyện tôi không hiểu.
3
wǒ
我
duì
对
zhèzhǒng
这
种
shìqíng
事情
zhēnde
真
的
hěn
很
tóuténg
头
疼
。
Tôi thực sự cảm thấy phiền muộn với những việc như thế này.
4
guòqù
过
去
de
的
shìqíng
事情
jiùràng
就
让
tā
它
guòqù
过
去
ba
吧
。
Hãy để quá khứ qua đi.
5
yǒuxiē
有
些
shìqíng
事情
xiànzài
现
在
hái
还
bùnéng
不
能
shuō
说
。
Có một số chuyện bây giờ chưa thể nói.
6
bàba
爸
爸
yīnwèi
因
为
gōngzuò
工
作
de
的
shìqíng
事情
xiǎnde
显
得
hěnzháojí
很
着
急
。
Bố có vẻ rất sốt ruột vì chuyện công việc.
7
guòlái
过
来
,
wǒ
我
yǒu
有
shìqíng
事情
yào
要
gàosù
告
诉
nǐ
你
。
Qua đây, tôi có chuyện muốn nói với bạn.
8
dǎoméi
倒
霉
de
的
shìqíng
事情
yījiàn
一
件
jiē
接
yījiàn
一
件
。
Những chuyện xui xẻo liên tiếp xảy ra.
9
hūrán
忽
然
jiān
间
,
wǒ
我
xiǎngqǐ
想
起
le
了
nàtiān
那
天
de
的
shìqíng
事情
Đột nhiên, tôi nhớ lại chuyện hôm đó.
10
ò
哦
,
zhèjiàn
这
件
shìqíng
事情
hěn
很
fùzá
复
杂
。
Ờ, chuyện này rất phức tạp.
11
tiānxià
天
下
de
的
shìqíng
事情
dōu
都
bù
不
róngyì
容
易
。
Mọi chuyện trên đời đều không dễ dàng.
12
wǒ
我
xīwàng
希
望
zhèzhǒng
这
种
shìqíng
事情
búhuì
不
会
zài
再
fāshēng
发
生
。
Tôi hy vọng rằng những sự việc như thế này sẽ không xảy ra nữa.
Xem thêm (8 ví dụ)