变化
个
HSK1
Động từDanh từ
Phân tích từ 变化
Ví dụ
1
天气变化大,容易感冒。
Thời tiết thay đổi lớn, dễ bị cảm.
2
气候变化是一个全球问题。
Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu.
3
我们必须关心气候变化
Chúng ta phải quan tâm đến biến đổi khí hậu.
4
这几年城市变化很大。
Những năm gần đây, thành phố đã thay đổi rất nhiều.
5
气候在变化
Khí hậu đang thay đổi.
6
这个变化对我们有利。
Sự thay đổi này có lợi cho chúng ta.
7
她注意到了他脸上的变化
Cô ấy nhận thấy sự thay đổi trên khuôn mặt của anh ấy.
8
技术的变化非常快。
Sự thay đổi của công nghệ rất nhanh.
9
这次政策的变化影响很大。
Sự thay đổi chính sách lần này có ảnh hưởng lớn.
10
经济变化带来了新的机遇。
Sự thay đổi kinh tế mang lại cơ hội mới.
11
季节在慢慢变化
Mùa vụ đang dần thay đổi.
12
世界经济正在发生变化
Kinh tế thế giới đang thay đổi.