Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 改变
改变
gǎibiàn
Thay đổi
Hán việt:
cải biến
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 改变
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
de
的
shēnghuó
生
活
huánjìng
环
境
zhèngzài
正
在
fāshēng
发
生
gǎibiàn
改变
Môi trường sống của chúng ta đang thay đổi.
2
gǎibiàn
改变
xíguàn
习
惯
hěn
很
kùnnán
困
难
。
Thay đổi thói quen rất khó khăn.
3
tā
他
dāyìng
答
应
le
了
,
kěshì
可
是
hòulái
后
来
gǎibiàn
改变
le
了
zhǔyì
主
意
。
Anh ấy đã đồng ý, nhưng sau đó đã thay đổi ý kiến.
4
tā
他
gāi
该
gǎibiàn
改变
tàidù
态
度
。
Anh ấy nên thay đổi thái độ.
5
shēngdiào
声
调
de
的
biànhuà
变
化
kěyǐ
可
以
gǎibiàn
改变
cíyǔ
词
语
de
的
yìsī
意
思
。
Sự thay đổi của thanh điệu có thể thay đổi nghĩa của từ.
6
kējì
科
技
de
的
fāzhǎn
发
展
gǎibiàn
改变
le
了
wǒmen
我
们
de
的
shēnghuó
生
活
。
Sự phát triển của khoa học công nghệ đã thay đổi cuộc sống của chúng ta.
7
hūrán
忽
然
jiān
间
,
tā
她
juédìng
决
定
gǎibiàn
改变
jìhuà
计
划
。
Bỗng nhiên, cô ấy quyết định thay đổi kế hoạch.
8
tā
他
zài
在
zuìhòu
最
后
guāntóu
关
头
gǎibiàn
改变
le
了
zhǔyì
主
意
。
Anh ấy đã thay đổi quyết định vào phút cuối.
9
wǒmen
我
们
jiànyì
建
议
gǎibiàn
改变
jìhuà
计
划
。
Chúng tôi đề xuất thay đổi kế hoạch.
10
tā
她
gùyì
故
意
gǎibiàn
改变
huàtí
话
题
。
Cô ấy cố tình thay đổi chủ đề.
11
chuántǒng
传
统
de
的
guānniàn
观
念
yǒushí
有
时
xūyào
需
要
gǎibiàn
改变
Quan niệm truyền thống đôi khi cần thay đổi.
12
tōutōu
偷
偷
gǎibiàn
改变
le
了
jìhuà
计
划
。
Lén lút thay đổi kế hoạch.
Xem thêm (12 ví dụ)