想法
xiǎngfǎ
Ý tưởng
Hán việt: tưởng pháp
种, 个
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
juédezhègexiǎngfǎ想法fēichángyǒuyìsī
Tôi cảm thấy ý tưởng này rất thú vị.
2
tāmendexiǎngfǎ想法yīyàng
Ý tưởng của họ giống nhau.
3
nàyàngdexiǎngfǎ想法shìcuòwùde
Tư tưởng như thế là sai.
4
òzhèjiùshìdexiǎngfǎ想法
Á, đây là suy nghĩ của bạn à.
5
zàihuìyìshàngjiāoliúlezìjǐdexiǎngfǎ想法
Anh ấy đã trao đổi ý kiến của mình tại hội nghị.
6
dexiǎngfǎ想法tàikěxiàole
Ý tưởng của anh ấy thật là buồn cười.
7
dexiǎngfǎ想法yǐjīnghěnchéngshúle
Ý tưởng của anh ấy đã rất chín chắn.