Từ ghép
Ví dụ
1
你想吃什么?
Bạn muốn ăn gì?
2
你好,我想问一个问题
Xin chào, tôi muốn hỏi một câu hỏi.
3
我想学弹吉他
Tôi muốn học đàn guitar.
4
我不想见他。
Tôi không muốn gặp anh ấy.
5
我想去超市。
Tôi muốn đi siêu thị.
6
你晚上想去哪里?
Bạn muốn đi đâu vào buổi tối?
7
星期五你想去看电影吗?
Bạn muốn đi xem phim vào thứ Sáu không?
8
星期天你想做什么?
Chủ nhật bạn muốn làm gì?
9
你想要几杯咖啡?
Bạn muốn mấy ly cà phê?
10
如果你不想去,没关系。
Nếu bạn không muốn đi, không sao cả.
11
我想成为一名老师。
Tôi muốn trở thành một giáo viên.
12
我想去德国旅游。
Tôi muốn đi du lịch Đức.