Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 眼泪
眼泪
yǎnlèi
Nước mắt
Hán việt:
nhãn lệ
Lượng từ:
滴, 行
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 眼泪
泪
【lèi】
Nước mắt
眼
【yǎn】
Mắt
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 眼泪
Ví dụ
1
tā
她
de
的
yǎnlèi
眼泪
làxià
落
下
le
了
。
Nước mắt cô ấy rơi.
2
cāgān
擦
干
yǎnlèi
眼泪
Lau nước mắt.
3
yǎnlèi
眼泪
bùtíng
不
停
dìliú
地
流
。
Nước mắt cứ thế chảy không ngừng.