Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 放心
放心
fàngxīn
Yên tâm
Hán việt:
phóng tâm
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 放心
心
【xīn】
trái tim
放
【fàng】
để, thả, phóng, đặt
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 放心
Ví dụ
1
nǐ
你
kěyǐ
可
以
fàngxīn
放心
Bạn có thể yên tâm.
2
qǐng
请
fàngxīn
放心
yīqiè
一
切
dōu
都
huì
会
hǎo
好
qǐlái
起
来
de
的
。
Xin hãy yên lòng, mọi thứ sẽ ổn thôi.
3
tā
他
ràng
让
wǒ
我
fàngxīn
放心
tāhuì
他
会
chǔlǐ
处
理
hǎo
好
yīqiè
一
切
。
Anh ấy khiến tôi yên tâm, anh ấy sẽ xử lý tốt mọi chuyện.